Các skill chung:
Tăng cường vũ khí cơ bản
Tăng cường damage vũ khí cơ bản (Min/max).
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 9 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +5% |
Level 2 | 14 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +9% |
Level 3 | 19 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +12% |
Level 4 | 24 | 28 SP | 180 sec | 170 sec | +14% |
Level 5 | 29 | 28 SP | 180 sec | 170 sec | +15% |
Level 6 | 64 | 28 SP | 300 sec | 290 sec | +15% |
Level 7 | 69 | 38 SP | 300 sec | 290 sec | +16% |
Level 8 | 74 | 48 SP | 300 sec | 290 sec | +18% |
Level 9* | 79* | 48 SP | 300 s | 290 sec | +20% |
Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).
Tăng cường vũ khí cao cấp
Tăng cường damage của vũ khí cao cấp (Min/max).
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 13 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +5% |
Level 2 | 18 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +9% |
Level 3 | 23 | 8 SP | 180 sec | 170 sec | +12% |
Level 4 | 28 | 28 SP | 180 sec | 170 sec | +14% |
Level 5 | 33 | 28 SP | 180 sec | 170 sec | +15% |
Level 6 | 68 | 28 SP | 300 sec | 290 sec | +15% |
Level 7 | 73 | 38 SP | 300 sec | 290 sec | +16% |
Level 8 | 78 | 48 SP | 300 sec | 290 sec | +18% |
Level 9* | 83* | 48 SP | 300 sec | 290 sec | +20% |
Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).
Tập trung
Tăng xác suất công kích của vũ khí cơ bản và cao cấp.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 20 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +3.29% |
Level 2 | 32 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +7.84% |
Level 3 | 44 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +11.76% |
Level 4 | 56 | 25 SP | 180 sec | 170 sec | +15.69% |
Level 5 | 68 | 30 SP | 300 sec | 290 sec | +19.61% |
Level 6 | 80 | 35 SP | 300 sec | 290 sec | +23.53% |
Level 7* | 92* | 40 SP | 300 sec | 290 sec | +27.45% |
Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).
Tránh né
Tăng khả năng tránh né của bản thân đối với vũ khí cao cấp và cơ bản.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 20 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +1.96% |
Level 2 | 32 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +3.92% |
Level 3 | 44 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +5.88% |
Level 4 | 56 | 25 SP | 180 sec | 170 sec | +7.84% |
Level 5 | 68 | 30 SP | 300 sec | 290 sec | +9.80% |
Level 6 | 80 | 35 SP | 300 sec | 290 sec | +11.76% |
Level 7* | 92* | 40 SP | 300 sec | 290 sec | +13.73% |
Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).
Phòng ngự
Increases your personal defense against standard and advanced weapons.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 20 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +1.96% |
Level 2 | 32 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +3.92% |
Level 3 | 44 | 15 SP | 180 sec | 170 sec | +5.88% |
Level 4 | 56 | 25 SP | 180 sec | 170 sec | +7.84% |
Level 5 | 68 | 30 SP | 300 sec | 290 sec | +9.80% |
Level 6 | 80 | 35 SP | 300 sec | 290 sec | +11.76% |
Level 7* | 92* | 40 SP | 300 sec | 290 sec | +13.73% |
Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).
Các skill chính của A-G
Tấn công toàn diện
Chuyển phi cơ sang chế độ tấn công toàn diện, tăng số lần bắn, lực bắn và tầm bắn.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Tăng số lần bắn | Tăng damage | Tăng tầm bắn |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 20 | 3 SP/sec | +0 | +10% | +10% |
Level 2 | 29 | 3 SP/sec | +0 | +14% | +25% |
Level 3 | 38 | 3 SP/sec | +1 | +18% | +25% |
Level 4 | 47 | 3 SP/sec | +1 | +22% | +25% |
Level 5 | 56 | 3 SP/sec | +1 | +26% | +30% |
Level 6 | 65 | 3 SP/sec | +1 | +30% | +30% |
Level 7 | 74 | 3 SP/sec | +1 | +34% | +30% |
Level 8 | 83 | 3 SP/sec | +1 | +38% | +30% |
Level 9* | 92* | 3 SP/sec | +2 | +0 | +30% |
Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).
Tấn công trên không
Chuyển phi cơ sang chế độ tấn công toàn diện trên không, tuy nhiên lực bắn sẽ không mạnh bằng dưới mặt đất.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Tăng số lần bắn | Tăng damage | Tăng tầm bắn |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 55 | 3 SP/sec | +0 | +70% | +25% |
Level 2 | 63 | 3 SP/sec | +0 | +76% | +25% |
Level 3 | 69 | 3 SP/sec | +0 | +82% | +25% |
Level 4 | 75 | 3 SP/sec | +1 | +0% | +25% |
Level 5 | 81 | 3 SP/sec | +1 | +5% | +25% |
Level 6* | 87* | 3 SP/sec | +1 | +11% | +25% |
Level 6 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).
Phòng thủ toàn diện
Tăng khả năng phòng thủ của phi cơ.
Skill Level | Level yêu cầu | SP Cost | Tăng sức phòng thủ |
---|---|---|---|
Level 1 | 14 | 3 | +9.8% |
Level 2 | 25 | 3 | +14.9% |
Level 3 | 36 | 3 | +20% |
Level 4* | 47* | 3 | +24.7% |
Level 4 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).
Sửa giáp tức thời
Hồi phục giáp tức thời cho phi cơ.
Skill Level | Level yêu cầu | SP Cost | Chức năng | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 45 | 40 SP | +750 | 9 sec | 10 sec |
Level 2 | 52 | 45 SP | +900 | 9 sec | 10 sec |
Level 3 | 58 | 50 SP | +1050 | 9 sec | 10 sec |
Level 4 | 64 | 55 SP | +1200 | 9 sec | 10 sec |
Level 5 | 70 | 60 SP | +1350 | 9 sec | 10 sec |
Level 6 | 76 | 60 SP | +1500 | 9 sec | 10 sec |
Level 7* | 82* | 60 SP | +1650 | 9 sec | 10 sec |
Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).
Chống vũ khí cao cấp
Khiến phi cơ không bị ảnh hưởng bởi sức tấn công của vũ khí cao cấp.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 30 | 40 SP | 15 sec | 60 sec | Bảo vệ phi cơ không bị nhận dam từ vũ khí cao cấp, chỉ dùng được khi đậu trên mặt đất. |
Giảm tốc đối tượng
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Tốc độ giảm |
---|---|---|---|---|---|
Level 1 | 45 | 50 SP | 10 sec | 50 sec | -25% |
Level 2 | 65 | 50 SP | 10 sec | 50 sec | -30% |
Level 3 | 85 | 50 SP | 10 sec | 50 sec | -35% |
Kĩ năng di chuyển
Ground accelerator
Tăng tốc độ di chuyển dưới mặt đất.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Tăng tốc độ |
---|---|---|---|
Level 1 | 12 | 4 SP/sec | +100% |
Level 2 | 60 | 4 SP/sec | +150% |
Level 3 | 90 | 4 SP/sec | +200% |
Kĩ năng đặc biệt
Ngụy trang
Biến mất khỏi tầm quan sát của đối phương. Nếu tấn công thì trạng thái trở lại bình thường.
Skill Level | Level yêu cầu | SP Cost | Chức năng |
---|---|---|---|
Level 1* | 40* | 8 SP/sec | Tàng hinh, chỉ sử dụng được trên mặt đất. |
Kĩ năng này yêu cầu Thẻ mở kĩ năng đặc biệt(*).
Hủy hồi giáp
Khiến giáp đối phương không thể hồi phục.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian kích hoạt | Thời gian tái kích hoạt | Chức năng |
---|---|---|---|---|---|
Level 1* | 55* | 40 SP | 30 sec | 180 sec | Không thể hồi giáp. |
Kĩ năng này yêu cầu Thẻ mở kĩ năng đặc biệt (*).
Kĩ năng dứt điểm
Đại pháo
Bắn ra một vụ nổ lớn gây tổn thương cho các đối tượng xung quanh.
Skill Level | Level yêu cầu | SP tiêu thụ | Thời gian tái kích hoạt | Tăng bán kính nổ | Tăng lực công kích VK cơ bản | Tăng khả năng chính xác |
---|---|---|---|---|---|---|
Level 1* | 70* | 150 SP | 30 min | 800 m | +2000% | +100% |
Level 2* | 80* | 150 SP | 25 min | 1000 m | +2500% | +100% |
Level 3* | 90* | 150 SP | 20 min | 1200 m | +3000% | +100% |
Level 4* | 100* | 150 SP | 15 min | 1400 m | +3500% | +100% |
Skill Level 1 yêu cầu thẻ mở kĩ năng dứt điểm (*). Skill Level 2~4 yêu cầu thẻ nâng cấp kĩ năng(*).