Viet's Ace Online - Phi Doi Wiki
Advertisement

Các skill chung:

Tăng cường vũ khí cơ bản

Img fireshot icon Tăng cường damage vũ khí cơ bản (Min/max).

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 9 8 SP 180 sec 170 sec +5%
Level 2 14 8 SP 180 sec 170 sec +9%
Level 3 19 8 SP 180 sec 170 sec +12%
Level 4 24 28 SP 180 sec 170 sec +14%
Level 5 29 28 SP 180 sec 170 sec +15%
Level 6 64 28 SP 300 sec 290 sec +15%
Level 7 69 38 SP 300 sec 290 sec +16%
Level 8 74 48 SP 300 sec 290 sec +18%
Level 9* 79* 48 SP 300 s 290 sec +20%

Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).


Tăng cường vũ khí cao cấp

Img missileshot icon Tăng cường damage của vũ khí cao cấp (Min/max).

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 13 8 SP 180 sec 170 sec +5%
Level 2 18 8 SP 180 sec 170 sec +9%
Level 3 23 8 SP 180 sec 170 sec +12%
Level 4 28 28 SP 180 sec 170 sec +14%
Level 5 33 28 SP 180 sec 170 sec +15%
Level 6 68 28 SP 300 sec 290 sec +15%
Level 7 73 38 SP 300 sec 290 sec +16%
Level 8 78 48 SP 300 sec 290 sec +18%
Level 9* 83* 48 SP 300 sec 290 sec +20%

Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).


Tập trung

Img concentration icon Tăng xác suất công kích của vũ khí cơ bản và cao cấp.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 20 15 SP 180 sec 170 sec +3.29%
Level 2 32 15 SP 180 sec 170 sec +7.84%
Level 3 44 15 SP 180 sec 170 sec +11.76%
Level 4 56 25 SP 180 sec 170 sec +15.69%
Level 5 68 30 SP 300 sec 290 sec +19.61%
Level 6 80 35 SP 300 sec 290 sec +23.53%
Level 7* 92* 40 SP 300 sec 290 sec +27.45%

Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).


Tránh né

Img evasion icon Tăng khả năng tránh né của bản thân đối với vũ khí cao cấp và cơ bản.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 20 15 SP 180 sec 170 sec +1.96%
Level 2 32 15 SP 180 sec 170 sec +3.92%
Level 3 44 15 SP 180 sec 170 sec +5.88%
Level 4 56 25 SP 180 sec 170 sec +7.84%
Level 5 68 30 SP 300 sec 290 sec +9.80%
Level 6 80 35 SP 300 sec 290 sec +11.76%
Level 7* 92* 40 SP 300 sec 290 sec +13.73%

Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).


Phòng ngự

Img Defenseup icon Increases your personal defense against standard and advanced weapons.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 20 15 SP 180 sec 170 sec +1.96%
Level 2 32 15 SP 180 sec 170 sec +3.92%
Level 3 44 15 SP 180 sec 170 sec +5.88%
Level 4 56 25 SP 180 sec 170 sec +7.84%
Level 5 68 30 SP 300 sec 290 sec +9.80%
Level 6 80 35 SP 300 sec 290 sec +11.76%
Level 7* 92* 40 SP 300 sec 290 sec +13.73%

Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối (*).


Các skill chính của A-G

Tấn công toàn diện

Groundmode Chuyển phi cơ sang chế độ tấn công toàn diện, tăng số lần bắn, lực bắn và tầm bắn.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Tăng số lần bắn Tăng damage Tăng tầm bắn
Level 1 20 3 SP/sec +0 +10% +10%
Level 2 29 3 SP/sec +0 +14% +25%
Level 3 38 3 SP/sec +1 +18% +25%
Level 4 47 3 SP/sec +1 +22% +25%
Level 5 56 3 SP/sec +1 +26% +30%
Level 6 65 3 SP/sec +1 +30% +30%
Level 7 74 3 SP/sec +1 +34% +30%
Level 8 83 3 SP/sec +1 +38% +30%
Level 9* 92* 3 SP/sec +2 +0 +30%

Level 9 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).


Tấn công trên không

Airmode Chuyển phi cơ sang chế độ tấn công toàn diện trên không, tuy nhiên lực bắn sẽ không mạnh bằng dưới mặt đất.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Tăng số lần bắn Tăng damage Tăng tầm bắn
Level 1 55 3 SP/sec +0 +70% +25%
Level 2 63 3 SP/sec +0 +76% +25%
Level 3 69 3 SP/sec +0 +82% +25%
Level 4 75 3 SP/sec +1 +0% +25%
Level 5 81 3 SP/sec +1 +5% +25%
Level 6* 87* 3 SP/sec +1 +11% +25%

Level 6 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).


Phòng thủ toàn diện

Defmode Tăng khả năng phòng thủ của phi cơ.

Skill Level Level yêu cầu SP Cost Tăng sức phòng thủ
Level 1 14 3 +9.8%
Level 2 25 3 +14.9%
Level 3 36 3 +20%
Level 4* 47* 3 +24.7%

Level 4 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).


Sửa giáp tức thời

Remedy Hồi phục giáp tức thời cho phi cơ.

Skill Level Level yêu cầu SP Cost Chức năng Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt
Level 1 45 40 SP +750 9 sec 10 sec
Level 2 52 45 SP +900 9 sec 10 sec
Level 3 58 50 SP +1050 9 sec 10 sec
Level 4 64 55 SP +1200 9 sec 10 sec
Level 5 70 60 SP +1350 9 sec 10 sec
Level 6 76 60 SP +1500 9 sec 10 sec
Level 7* 82* 60 SP +1650 9 sec 10 sec

Level 7 yêu cầu Thẻ mở kĩ năng cuối(*).


Chống vũ khí cao cấp

Barrier Khiến phi cơ không bị ảnh hưởng bởi sức tấn công của vũ khí cao cấp.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1 30 40 SP 15 sec 60 sec Bảo vệ phi cơ không bị nhận dam từ vũ khí cao cấp, chỉ dùng được khi đậu trên mặt đất.


Giảm tốc đối tượng

Snare Giảm tốc độ của mục tiêu.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Tốc độ giảm
Level 1 45 50 SP 10 sec 50 sec -25%
Level 2 65 50 SP 10 sec 50 sec -30%
Level 3 85 50 SP 10 sec 50 sec -35%


Kĩ năng di chuyển

Ground accelerator

Acceler Tăng tốc độ di chuyển dưới mặt đất.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Tăng tốc độ
Level 1 12 4 SP/sec +100%
Level 2 60 4 SP/sec +150%
Level 3 90 4 SP/sec +200%


Kĩ năng đặc biệt

Ngụy trang

Camuflag Biến mất khỏi tầm quan sát của đối phương. Nếu tấn công thì trạng thái trở lại bình thường.

Skill Level Level yêu cầu SP Cost Chức năng
Level 1* 40* 8 SP/sec Tàng hinh, chỉ sử dụng được trên mặt đất.

Kĩ năng này yêu cầu Thẻ mở kĩ năng đặc biệt(*).


Hủy hồi giáp

Paral Khiến giáp đối phương không thể hồi phục.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian kích hoạt Thời gian tái kích hoạt Chức năng
Level 1* 55* 40 SP 30 sec 180 sec Không thể hồi giáp.

Kĩ năng này yêu cầu Thẻ mở kĩ năng đặc biệt (*).


Kĩ năng dứt điểm

Đại pháo

Hyper Bắn ra một vụ nổ lớn gây tổn thương cho các đối tượng xung quanh.

Skill Level Level yêu cầu SP tiêu thụ Thời gian tái kích hoạt Tăng bán kính nổ Tăng lực công kích VK cơ bản Tăng khả năng chính xác
Level 1* 70* 150 SP 30 min 800 m +2000% +100%
Level 2* 80* 150 SP 25 min 1000 m +2500% +100%
Level 3* 90* 150 SP 20 min 1200 m +3000% +100%
Level 4* 100* 150 SP 15 min 1400 m +3500% +100%

Skill Level 1 yêu cầu thẻ mở kĩ năng dứt điểm (*). Skill Level 2~4 yêu cầu thẻ nâng cấp kĩ năng(*).

Advertisement